Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trèo leo

Academic
Friendly

Từ "trèo leo" trong tiếng Việt một động từ có nghĩadi chuyển lên cao, thường bằng cách dùng tay chân để bám vào một vật nào đó, như cây cối, tường, hoặc những địa hình dốc. Cả hai từ "trèo" "leo" đều ý nghĩa tương tự, nhưng "trèo" thường nhấn mạnh hành động lên cao, trong khi "leo" có thể ám chỉ cả việc lên xuống.

Giải thích từ: - Trèo: Hành động di chuyển lên cao, thường bằng tay chân. - Leo: Hành động di chuyển lên, có thể bao gồm cả việc bám vào hoặc trèo lên bề mặt.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "Thằng cứ trèo leo suốt ngày." (Câu này có nghĩacậu thường xuyên trèo lên cây hoặc những nơi cao.) 2. Câu mô tả: " ấy rất thích leo núi vào cuối tuần." (Câu này nói về sở thích của gái trong việc leo lên các ngọn núi.)

Cách sử dụng nâng cao: - "Trèo leo" cũng có thể được dùng trong những ngữ cảnh hài hước hoặc mô tả hoạt động không cần thiết, dụ: "Đừng trèo leo vào những vấn đề không phải của mình." (Ý nói không nên can thiệp vào chuyện của người khác.)

Phân biệt các biến thể: - "Trèo" "leo" có thể được sử dụng riêng biệt, nhưng khi ghép lại thành "trèo leo," chúng tạo ra một cảm giác mạnh mẽ hơn về việc hoạt động liên tục vui vẻ. - "Trèo" thường được dùng khi nói về một hành động chủ đích, trong khi "leo" có thể dùng để mô tả hành động một cách tổng quát hơn.

Từ gần giống, từ đồng nghĩa: - "Lên" (đi lên, không nhất thiết phải bám vào vật ). - "Bám" (bám vào để di chuyển lên cao). - "Chèo" (thường dùng cho những người đi thuyền, nhưng cũng có nghĩatrèo).

Từ liên quan: - "Cây trèo" (cây có thể trèo lên). - "Núi" (địa hình thường cần phải leo lên).

Tóm lại: "Trèo leo" một từ rất phong phú, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả hành động thể chất đến việc diễn đạt ý nghĩa hài hước hay phê phán hành động của người khác.

  1. Trèo leo nói chung: Thằng cứ trèo leo suốt ngày.

Comments and discussion on the word "trèo leo"